120 TỪ VỰNG WHAT MEAN n400

  1. Engaged in prostitution – Tham gia mại dâm
  2. Procure – Tìm kiếm
  3. Proceeds – Tiền lời
  4. Controlled substances – Chất kiểm soát
  5. Illegal drugs – Ma túy bất hợp pháp
  6. Paraphernalia – Dụng cụ (liên quan đến ma túy)
  7. Violation – Vi phạm
  8. Married to more than one person – Kết hôn với nhiều hơn một người
  9. Immigration benefit – Lợi ích nhập cư
  10. Gambled illegally – Đánh bạc bất hợp pháp
  11. Child support – Tiền cấp dưỡng cho con
  12. Alimony – Tiền cấp dưỡng sau ly hôn
  13. Misrepresentation – Sai lệch thông tin
  14. Public benefit – Lợi ích công cộng
  15. Fraudulent – Lừa đảo
  16. Removal proceedings – Thủ tục trục xuất
  17. Deported – Bị trục xuất
  18. Selective Service – Nghĩa vụ quân sự
  19. Drafted – Tuyển quân
  20. Exemption from military service – Miễn trừ nghĩa vụ quân sự
  21. Armed forces – Lực lượng vũ trang
  22. Court-martialed – Xét xử quân sự
  23. Dishonorable discharge – Giải ngũ bất danh dự
  24. Deserted – Bỏ trốn
  25. Hereditary title – Danh hiệu thừa kế
  26. Order of nobility – Trật tự quý tộc
  27. Constitution – Hiến pháp
  28. Oath of Allegiance – Lời thề trung thành
  29. Mental impairment – Khiếm khuyết tinh thần
  30. Bear arms – Mang vũ khí
  31. Noncombatant services – Dịch vụ phi chiến đấu
  32. National importance – Công việc quan trọng quốc gia
  33. Civilian direction – Sự chỉ đạo dân sự
  34. Attempted – Cố gắng
  35. Smuggled – Buôn lậu
  36. Cultivated – Trồng trọt
  37. Distributed – Phân phối
  38. Dispensed – Phân phát
  39. Narcotics – Ma túy
  40. Violation of law – Vi phạm luật
  41. Lawful nonimmigrant – Người nhập cư hợp pháp
  42. Deployed – Triển khai
  43. Stationed – Đóng quân
  44. Residing – Cư trú
  45. Former – Cựu, trước đây
  46. Characterized as – Được mô tả là
  47. Alien – Người ngoại quốc
  48. Desertion – Bỏ trốn (trong quân đội)
  49. Inheriting – Thừa kế
  50. Support – Ủng hộ
  51. Physical disability – Khuyết tật thể chất
  52. Developmental disability – Khuyết tật phát triển
  53. Impairment – Khiếm khuyết
  54. Civilian – Dân sự
  55. Military work – Công việc quân sự
  56. Fraudulent documentation – Tài liệu lừa đảo
  57. False information – Thông tin sai lệch
  58. Public benefit fraud – Lừa đảo lợi ích công cộng
  59. Financial support – Hỗ trợ tài chính
  60. Draft evasion – Trốn nghĩa vụ quân sự
  61. Immigration fraud – Gian lận nhập cư
  62. Nobility – Quý tộc
  63. Civil responsibilities – Trách nhiệm dân sự
  64. Willing – Sẵn lòng
  65. Honorable – Danh dự
  66. Misleading – Gây hiểu lầm
  67. Government officials – Quan chức chính phủ
  68. Proceedings – Thủ tục pháp lý
  69. Foreign country – Quốc gia nước ngoài
  70. Arms – Vũ khí
  71. Importance to the country – Quan trọng đối với quốc gia
  72. Non-military work – Công việc phi quân sự
  73. Fraud – Gian lận
  74. Prostitution – Mại dâm
  75. Procurement – Sự tìm kiếm, chiêu mộ
  76. Attempt – Sự cố gắng, thử
  77. Import – Nhập khẩu
  78. Proceeds from – Thu nhập từ
  79. Manufactured – Sản xuất
  80. Illegal activity – Hoạt động bất hợp pháp
  81. Narcotics trafficking – Buôn bán ma túy
  82. Marriage fraud – Gian lận hôn nhân
  83. Immigration status – Tình trạng nhập cư
  84. Smuggling – Buôn lậu
  85. Dependent – Người phụ thuộc
  86. Support obligation – Nghĩa vụ chu cấp
  87. Court order – Lệnh của tòa án
  88. Alimony payment – Thanh toán tiền cấp dưỡng
  89. Public assistance – Trợ cấp công cộng
  90. Misrepresentation of facts – Sai lệch thông tin thực tế
  91. Fraudulent misrepresentation – Sai lệch lừa đảo
  92. Removal order – Lệnh trục xuất
  93. Deportation order – Lệnh trục xuất
  94. U.S. residency – Cư trú tại Hoa Kỳ
  95. Registration – Đăng ký
  96. Selective Service System – Hệ thống Nghĩa vụ Quân sự
  97. Draft registration – Đăng ký tuyển quân
  98. Military duty – Nghĩa vụ quân sự
  99. Honorable discharge – Giải ngũ danh dự
  100. Bad conduct discharge – Giải ngũ vì hành vi xấu
  101. Dishonorable conduct – Hành vi bất danh dự
  102. Nobility title – Danh hiệu quý tộc
  103. Inherited rights – Quyền thừa kế
  104. Sworn allegiance – Lời thề trung thành
  105. Oath requirement – Yêu cầu thực hiện lời thề
  106. Civic duties – Nghĩa vụ dân sự
  107. Bearing arms – Mang vũ khí
  108. Combatant role – Vai trò chiến đấu
  109. Noncombatant role – Vai trò phi chiến đấu
  110. Civilian work – Công việc dân sự
  111. National duty – Nghĩa vụ quốc gia
  112. Physical condition – Tình trạng thể chất
  113. Mental health condition – Tình trạng sức khỏe tinh thần
  114. Government directive – Chỉ thị của chính phủ
  115. Loyalty – Sự trung thành
  116. Commitment to duty – Cam kết thực hiện nghĩa vụ
  117. False claim – Tuyên bố sai sự thật
  118. Ethical conduct – Hành vi đạo đức
  119. Legal compliance – Tuân thủ pháp luật
  120. Immigration responsibility – Trách nhiệm nhập cư

Link down app THI THỬ 100 Câu Hỏi

https://apps.apple.com/us/app/us-citizenship-test-2025-plus/id1103037173

Kiểm Tra Lại

$52 triệu dollars của ABC bốc hơi sau phiên giao dịch khi Nguyễn Phương Hằng ‘quất’ Trần Hùng Huy

ACB là cổ phiếu giảm mạnh nhất trong nhóm ngân hàng trên HoSE phiên sáng …

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *